Phí Giao dịch FXGiants
Phí giao dịch chặt chẽ và việc Thực thi Thị trường Nhanh chóng tại FXgiants sẽ mang đến cho bạn niềm vui kiểm soát các giao dịch của mình, bất kể bạn sử dụng công cụ nào. Bạn có ưu thế cạnh tranh và có thể thoải mái áp dụng chiến lược giao dịch mà mình lựa chọn.
Mọi giao dịch đều tiềm ẩn rủi ro.
Bạn có thể mất toàn bộ vốn đầu tư của mình.
Bạn có thể mất toàn bộ vốn đầu tư của mình.
Chọn loại tài khoản
Các cặp tiền tệ Chính | |||||
Thị trường | Phí giao dịch tối thiểu | Phí giao dịch Trung bình | Quy mô giao dịch tối thiểu | Phí qua đêm Lệnh mua | Phí qua đêm Lệnh bán |
AUDUSD | 0 | 0 | 0.01 | -5.98 | -1.38 |
EURCHF | 0 | 0 | 0.01 | -0.15 | -10.98 |
EURGBP | 0 | 0 | 0.01 | -6.88 | -0.53 |
EURJPY | 0 | 0 | 0.01 | 7.05 | -24.96 |
EURUSD | 0 | 0 | 0.01 | -9.75 | 1.01 |
GBPCHF | 0 | 0 | 0.01 | 3.02 | -17.97 |
GBPJPY | 0 | 0 | 0.01 | 10.5 | -37.85 |
GBPUSD | 0 | 0 | 0.01 | -5.94 | -2.98 |
NZDUSD | 0 | 0 | 0.01 | -1.97 | -2.92 |
USDCAD | 0 | 0 | 0.01 | -1.58 | -6.95 |
USDCHF | 0 | 0 | 0.01 | -2.01 | -13.87 |
USDJPY | 0 | 0 | 0.01 | 8.76 | -29.95 |
Các cặp tiền Phụ | |||||
Thị trường | Phí giao dịch tối thiểu | Phí giao dịch Trung bình | Quy mô giao dịch tối thiểu | Phí qua đêm Lệnh mua | Phí qua đêm Lệnh bán |
AUDCAD | 0.1 | 0.47 | 0.01 | -3.95 | -0.98 |
AUDCHF | 0 | 0.31 | 0.01 | 0.75 | -6.97 |
AUDJPY | 0 | 0.22 | 0.01 | 5.02 | -16.98 |
AUDNZD | 0 | 0.42 | 0.01 | -14.21 | -6.91 |
AUDSGD | 0 | 0.63 | 0.01 | -0.83 | -5.51 |
CADCHF | 0 | 0.43 | 0.01 | 1.38 | -9.85 |
CADJPY | 0 | 0.31 | 0.01 | 6.01 | -19.99 |
CADNOK | 0 | 10.14 | 0.01 | -23.85 | -65.35 |
CADSEK | 0 | 11.27 | 0.01 | 10.76 | -69.45 |
CHFJPY | 0 | 0.42 | 0.01 | 3.88 | -14.97 |
CHFSGD | 0 | 1.06 | 0.01 | -95.21 | -11.68 |
EURAUD | 0.1 | 0.42 | 0.01 | -5.97 | -2.32 |
EURCAD | 0 | 0.45 | 0.01 | -8.45 | 0.15 |
EURDKK | 0 | 2.76 | 0.01 | -21.07 | -18.57 |
EURHKD | 0 | 15.27 | 0.01 | -39.61 | -8.4 |
EURNOK | 0 | 5.86 | 0.01 | -18.71 | -11.35 |
EURNZD | 0 | 0.63 | 0.01 | -13.83 | -0.15 |
EURSEK | 0 | 5.97 | 0.01 | -11.95 | -16.95 |
EURSGD | 0 | 0.62 | 0.01 | -0.21 | -6.99 |
GBPAUD | 0 | 0.83 | -0.94 | -0.94 | -9.98 |
GBPCAD | 0 | 0.85 | 0.01 | -3.89 | -6.98 |
GBPDKK | 0 | 5.45 | 0.01 | -15.92 | -43.2 |
GBPNOK | 0 | 14.6 | 0.01 | 1.05 | -58.26 |
GBPNZD | 0 | 1.36 | 0.01 | -8.98 | -2.95 |
GBPSEK | 0 | 13.92 | 0.01 | 8.25 | -86.83 |
GBPSGD | 0 | 1.5 | 0.01 | 1.18 | -12.98 |
NOKJPY | 0 | 0.25 | 0.01 | -0.3 | -0.68 |
NZDCAD | 0 | 0.57 | 0.01 | -0.91 | -4.98 |
NZDCHF | 0 | 0.4 | 0.01 | -7.86 | -8.84 |
NZDJPY | 0 | 0.4 | 0.01 | 5.01 | -18.94 |
NZDSGD | 0 | 0.91 | 0.01 | 0.84 | -7.99 |
SEKJPY | 0.1 | 0.25 | 0.01 | 0.15 | -2.98 |
SGDJPY | 0 | 0.5 | 0.01 | 4.79 | -17.94 |
USDDKK | 0 | 1.3 | 0.01 | -9.84 | -54.77 |
USDHKD | 0 | 1.1 | 0.01 | 9.82 | -45.91 |
USDNOK | 0 | 5.17 | 0.01 | 15.04 | -75.91 |
USDSEK | 0 | 6.3 | 0.01 | 18.95 | -79.5 |
USDSGD | 0 | 0.31 | 0.01 | 0.11 | -9.96 |
Cặp tiền tệ Ngoại lai | |||||
Thị trường | Phí giao dịch tối thiểu | Phí giao dịch Trung bình | Quy mô giao dịch tối thiểu | Phí qua đêm Lệnh mua | Phí qua đêm Lệnh bán |
AUDDKK | 4 | 6.79 | 0.01 | 0.56 | -4.91 |
AUDHUF | 5 | 11.37 | 0.01 | -4.93 | 1.58 |
AUDPLN | 28 | 30.45 | 0.01 | -0.98 | -0.65 |
CHFHUF | 5 | 12.7 | 0.01 | -21.06 | 4.03 |
EURCNH | 4 | 6.73 | 0.01 | -25.3 | -14.53 |
EURCZK | 0.4 | 3.81 | 0.01 | -2.86 | 0.39 |
EURHUF | 4 | 10.48 | 0.01 | -7.94 | 2.53 |
EURPLN | 4 | 8.81 | 0.01 | -2.97 | 0.85 |
EURRUB | 0.5 | 1.31 | 0.01 | -39.5 | 5.185 |
EURTRY | 4 | 11.84 | 0.01 | -1950 | 57.5 |
EURZAR | 4 | 36.66 | 0.01 | -43.8 | 10.64 |
GBPHUF | 5 | 15.49 | 0.01 | -8.85 | 1.28 |
GBPPLN | 4 | 13.93 | 0.01 | -1.78 | -0.46 |
GBPTRY | 4 | 23.13 | 0.01 | -2220 | 32.5 |
GBPZAR | 5 | 51.63 | 0.01 | -29.8 | 5.8 |
MXNJPY | 3 | 5 | 0.01 | 0.05 | -0.49 |
NOKSEK | 4 | 5.31 | 0.01 | -0.29 | -0.34 |
NZDHUF | 5 | 12.52 | 0.01 | -9.97 | 3.49 |
TRYJPY | 4 | 16.64 | 0.01 | 0.1 | -1.28 |
USDCNH | 4 | 5.63 | 0.01 | -18.75 | -19.8 |
USDCZK | 0.4 | 0.68 | 0.01 | -8.8 | -0.39 |
USDHUF | 4 | 7.81 | 0.01 | -5.16 | 1.53 |
USDILS | 30 | 35 | 0.01 | 0.11 | -2.57 |
USDMXN | 4 | 17.67 | 0.01 | -47.5 | 5.51 |
USDPLN | 4 | 7.72 | 0.01 | -0.99 | -0.30 |
USDRUB | 0.4 | 0.92 | 0.01 | -39.85 | 5.25 |
USDTRY | 4 | 12.92 | 0.01 | -2598 | 2.4 |
USDZAR | 4 | 25.83 | 0.01 | -28.7 | 5.89 |
ZARJPY | 4 | 6.77 | 0.01 | 0.05 | -0.24 |
Thị trường
- Công ty, vì mục đích quản lý rủi ro, có quyền thay đổi đòn bẩy tài khoản của khách hàng dựa trên hoạt động giao dịch hoặc để phản ánh các điều kiện thị trường hiện hành. Việc giảm đòn bẩy có thể gây ra việc thanh lý một số hoặc tất cả các vị thế của khách hàng.
- Không yêu cầu ký quỹ khi mở một vị thế đối xứng chỉ khi ký quỹ còn dư là dương (Mức Ký quỹ> 100%);
- Giờ giao dịch bắt đầu hàng ngày từ 00:00 đến 24:00 từ thứ Hai đến thứ Sáu theo giờ máy chủ.
- Giờ máy chủ là GMT + 2 (GMT + 3 được áp dụng trong thời gian mùa hè).
- Đòn bẩy trên các cặp tiền tệ chéo RUB, CNH, TRY, BRL BRL & MXN được đặt Tối đa là 1: 100.
- Đòn bẩy trên các cặp tiền tệ chéo CHF, DKK và CZK được đặt Tối đa là 1: 200.
- Giờ giao dịch cho các cặp tiền tệ ngoại lai cụ thể: USDRUB, EURRUB: 10: 00- 18:00 USDCNH, EURCNH: 03:00 -24: 00, USDBRL 13:00 - 22:00.
- Zero Fixed Spread cố định trên các sản phẩm chính sẽ được tăng trong phiên Nửa đêm (11 giờ tối - 2 giờ sáng, GMT + 2) lên 3 pips.
- Live Fixed Spread cố định trực tuyến trong phiên Nửa đêm (11 giờ tối - 2 giờ sáng, GMT + 2) sẽ được thay đổi thành spread thả nổi trực tuyến